Tên Chuyên cần Điểm thực hành Điểm thi Tổng kết Điểm số
Vũ hải an 90 7.5 5.3 6.3 C
Đặng Ngọc Anh 8.5 6.5 5.3 6 C
Đoàn Vũ Hồng Anh 9.0 7.0 5.3 6.2 C
Nguyễn Thị Lan Anh 9.0 6.5 5.3 6.0 C
Phạm Ngọc Anh 9.0 6.5 6.5 6.7 C
Vũ Huy Bảo 9.0 7,0 5.8 6.5 C
Nguyễn Thị Cúc 9.0 6.5 6.8 6.9 C
Tống Hồng Cương 9.0 7.0 3.5 5.1 D
Phạm Thị Diên 9.0 6.0 4.5 5.4 D
Nguyễn Thanh Dung 8.0 7.0 6.3 6.7 C
Nguyễn Thị Dung 9.0 7.5 6.8 7.2 B
Hoàng Minh Duyên 4.5 40 33 36 F
Đinh Quang Dũng 90 70 73 74 B
Triệu Quốc Đạt 90 70 00 30 F
Nguyễn Thị Vân Giang 90 65 58 63 C
Ngô Thị Ngọc Hà 90 65 53 60 C
Nguyễn Thị Minh Hải 90 65 73 72 B
Trần Minh Hạnh 80 70 40 53 D
Đỗ Thúy Hằng 90 75 75 77 B
Mai Thanh Hằng 90 80 58 68 C
Phạm Thị Minh Hoa 90 70 40 54 D
Nguyễn Thị Hường 90 40 60 57 C
Nguyễn T Thu Hương 90 70 78 77 B
Đinh Thị Hường 90 75 70 74 B
Nguyễn Trung Kiên 90 70 63 68 C
Đoàn Thị Loan 90 70 60 66 C
Phùng Thùy Linh 90 50 63 62 C
Khúc Đại Long 90 75 60 68 C
Hoàng Thị Ngọc 90 65 68 69 C
Lê Thị Bích Ngọc 90 65 40 53 D
Ngọc Phương Nhung 90 65 70 71 B
Ngô Thị Nhung 90 65 58 63 C
Đinh Thị Kiều Oanh 90 70 80 78 B
Lê Đình Phong 90 70 68 71 B
Nguyễn Văn Phương 90 50 63 62 C
Nguyễn Văn Phương 90 70 53 59 C
Nguyễn Xuân Phương 65 70 53 59 C
Phan Hà Phương 90 60 60 63 C
Phạm Loan Phượng 90 65 53 60 C
Vũ Quang Phượng 90 75 73 75 B
Nguyễn Tạ T Quang 90 70 58 65 C
Hồ Khắc Quân 90 65 53 60 C
Nguyễn Văn Sơn 90 70 63 68 C
Thái Nhật Tân 90 70 75 75 B
Nguyễn Đức Thanh 90 75 58 66 C
Nguyễn T T Thắm 90 70 68 71 B
Vũ Quang Thắng 70 65 50 57 C
Lê Thị Diệu Thu 90 70 63 68 C
Vũ Thị Thủy 90 65 53 60 C
Nguyễn Thị Thương 90 75 73 75 B
Đào Thị Thu Trang 90 75 63 69 C
Trần Quốc Tuấn 90 70 68 71 B
Trần Văn Tuyến 90 70 70 72 B
Phạm Văn Tùng 90 65 20 41 D
Trần Ngọc Tú 90 70 70 72 B
Nguyễn Hải Vân 90 75 65 71 B
Lê Việt Vũ 80 65 63 65 C
Hồ Ngọc Vững 90 75 63 69 C
Nguyễn Tuấn Trung 60 60 70 66 C